🌟 돌림 노래

1. 한 곡의 노래를 일정한 시간의 차이를 두고 여러 팀이 순서대로 따라 부르는 것을 되풀이하는 노래 방법.

1. KIỂU HÁT ĐUỔI, CÁCH HÁT CA-NÔNG: Cách hát một bài hát cách một khoảng thời gian nhất định, một số nhóm tuần tự hát lặp lại lời hát theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돌림 노래 형식.
    The format of a spinning song format.
  • Google translate 돌림 노래를 부르다.
    Sing a spinning song.
  • Google translate 우리는 둥글게 앉아 시계 방향으로 돌림 노래를 합창했다.
    We sat in a circle and sang a clockwise tune.
  • Google translate 반 아이들은 ‘동네 한 바퀴’라는 돌림 노래를 입 맞추어 불렀다.
    The class kissed the spinning song 'around the town.'.
  • Google translate 돌림 노래를 부를 때마다 자꾸 헷갈려.
    I keep getting confused whenever i sing a spinning song.
    Google translate 맞아, 나도 모르게 옆 사람을 따라 하고 있다니까.
    Right, i'm copying the person next to me.

돌림 노래: troll; round,りんしょう【輪唱】,chansons reprise,canción en canon,غناء تعاقبي,давтан дуу,kiểu hát đuổi, cách hát ca-nông,การร้องเพลงเวียนตามลำดับ,lagu ulang,куплеты, исполняемые певцами поочередно; качча,轮唱,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47)